--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cát tường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cát tường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cát tường
+
Favorable; good omen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cát tường"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cát tường"
:
cát táng
cát tường
cạt tông
cất tiếng
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
cát tường
:
Favorable; good omen
+
hổ thân
:
Be ashamed of one's condition
+
bách chiến
:
Battle-tested, battle-seasonedcon ngựa bách chiếna battle-tested war-horsebách chiến bách thắngall-victorious, invincibleđội quân bách chiến bách thắngan invincible army
+
rông
:
RiseNgoài bãi, nước đang rôngOn the beach, the tide was risingxem giông
+
hạ tuần
:
Last ten days of a month